Chevrolet Camaro IV Convertible 3.8 i V6 (193 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Chevrolet Camaro IV Convertible 3.8 i V6 (193 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro IV Convertible 3.8 i V6 (193 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 i V6 (193 Hp)

Công suất

193 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

305 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L36
Công suất (HP)
193 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
305 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3791 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1650 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1932 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

215 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4908 mm

Chiều rộng (mm)

1883 mm

Chiều cao (mm)

1303 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2566 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Công nghệ và Vận hành