Chevrolet Camaro II 5.0 V8 (155 Hp) Automatic 1978, 1979, 1980, 1981
Chevrolet Camaro II 5.0 V8 (155 Hp) Automatic 1978, 1979, 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro II 5.0 V8 (155 Hp) Automatic 1978, 1979, 1980, 1981

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 (155 Hp) Automatic

Công suất

155 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

325 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
155 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
31 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
325 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4998 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94.89 mm
Đường kính piston (mm)
88.39 mm
Tỉ số nén
8.6
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

79 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

178 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5020 mm

Chiều rộng (mm)

1892 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2743 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1532 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/75 14

Kích thước bánh trước

205/75 14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 14

Công nghệ và Vận hành