Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Bolt EV (facelift 2021) 65 kWh (200 Hp) 2021, 2022
Thương hiệuChevrolet
ModelBolt EV
Đời xeBolt EV (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ65 kWh (200 Hp)
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc416 km
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1628 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)470 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1614 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4145 mm
Chiều rộng (mm)1765 mm
Chiều cao (mm)1611 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1501 mm
Vết bánh sau (mm)1501 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.62 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Torsion
Thắng trướcVentilated discs, 276 mm
Thắng sauDisc, 264 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/50 R17
Kích thước bánh trước215/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị