Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Blazer (2019) (facelift 2022) 3.6 V6 (311 Hp) Hydra-Matic 2022
Thương hiệuChevrolet
ModelBlazer
Đời xeBlazer (2019) (facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 V6 (311 Hp) Hydra-Matic
Công suất311 Hp @ 6700 rpm.
Moment xoắn (Nm)366 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)311 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)85.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)366 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3640 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95 mm
Đường kính piston (mm)85.8 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1824-1857 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)73 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)864 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1818 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4874 mm
Chiều rộng (mm)1948 mm
Chiều cao (mm)1702 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2863 mm
Vết bánh trước (mm)1687 mm
Vết bánh sau (mm)1681 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 321 mm
Thắng sauDisc, 315 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R18; 235/55 R20; 265/45 R21
Kích thước bánh trước235/65 R18; 235/55 R20; 265/45 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18; 20; 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị