Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Blazer (2019) 3.6 V6 (310 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuChevrolet
ModelBlazer
Đời xeBlazer (2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 V6 (310 Hp) Automatic
Công suất310 Hp @ 6700 rpm.
Moment xoắn (Nm)366 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)310 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)366 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95 mm
Đường kính piston (mm)85.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1818 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)73 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)864 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1818 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4862 mm
Chiều rộng (mm)1948 mm
Chiều cao (mm)1702 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2863 mm
Vết bánh trước (mm)1687 mm
Vết bánh sau (mm)1681 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcDisc, 321 mm
Thắng sauDisc, 315 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R18; 235/55 R20; 265/45 R21
Kích thước bánh trước235/65 R18; 235/55 R20; 265/45 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18; R20; R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị