Chevrolet Beretta 3.1 i V6 (150 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Chevrolet Beretta 3.1 i V6 (150 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Beretta 3.1 i V6 (150 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.1 i V6 (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3137 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

379 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4757 mm

Chiều rộng (mm)

1727 mm

Chiều cao (mm)

1351 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2627 mm

Vết bánh trước (mm)

1417 mm

Vết bánh sau (mm)

1404 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14 T

Kích thước bánh trước

195/70 R14 T

Công nghệ và Vận hành