Chevrolet Beretta 2.2 i (122 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Chevrolet Beretta 2.2 i (122 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Beretta 2.2 i (122 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i (122 Hp) Automatic

Công suất

122 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

176 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
176 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2190 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1245 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

383 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4757 mm

Chiều rộng (mm)

1727 mm

Chiều cao (mm)

1346 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2627 mm

Vết bánh trước (mm)

1419 mm

Vết bánh sau (mm)

1438 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/75 R14 S

Kích thước bánh trước

185/75 R14 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành