Chevrolet Astro 4.3 i V6 (163 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Chevrolet Astro 4.3 i V6 (163 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Astro 4.3 i V6 (163 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3 i V6 (163 Hp)

Công suất

163 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

319 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
319 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4293 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.39 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1844 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2699 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

102 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4761 mm

Chiều rộng (mm)

1969 mm

Chiều cao (mm)

1947 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1654 mm

Vết bánh sau (mm)

1654 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R15 T

Kích thước bánh trước

205/70 R15 T

Công nghệ và Vận hành