Chevrolet Astra Sedan 1.8 i (110 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Chevrolet Astra Sedan 1.8 i (110 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Astra Sedan 1.8 i (110 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

189 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.8 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1000 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1180 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4275 mm

Chiều rộng (mm)

1709 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2614 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Công nghệ và Vận hành