Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Camaro VI (facelift 2018) Convertible 3.6 V6 (335 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuChevrolet
ModelCamaro
Đời xeCamaro VI (facelift 2018) Convertible
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 V6 (335 Hp)
Công suất335 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)383 Nm @ 5300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)335 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)92 Hp/l
Moment xoắn (Nm)383 Nm @ 5300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3640 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95 mm
Đường kính piston (mm)85.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT DI
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1693 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)206 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4784 mm
Chiều rộng (mm)1897 mm
Chiều cao (mm)1348 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2811 mm
Vết bánh trước (mm)1588 mm
Vết bánh sau (mm)1618 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/50 R18; 245/40 R20
Kích thước bánh trước245/50 R18; 245/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18; 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị