Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Camaro IV Z28 5.7 i V8 (275 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Thương hiệuChevrolet
ModelCamaro
Đời xeCamaro IV
Năm sản xuất1992
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơZ28 5.7 i V8 (275 Hp)
Công suất275 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)441 Nm @ 2400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)275 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)48 Hp/l
Moment xoắn (Nm)441 Nm @ 2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5733 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)101.6 mm
Đường kính piston (mm)88.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1530 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)365 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)929 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4907 mm
Chiều rộng (mm)1883 mm
Chiều cao (mm)1303 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2568 mm
Vết bánh trước (mm)1542 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauRigid axle suspension, Leaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/55 R16
Kích thước bánh trước235/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị