Chevrolet Camaro IV (facelift 1998) Convertible Z28 5.7 i V8 (310 Hp) Automatic 2001, 2002
Chevrolet Camaro IV (facelift 1998) Convertible Z28 5.7 i V8 (310 Hp) Automatic 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro IV (facelift 1998) Convertible Z28 5.7 i V8 (310 Hp) Automatic 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Z28 5.7 i V8 (310 Hp) Automatic

Công suất

310 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

461 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

257 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
310 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
461 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5665 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1605 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

215 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

930 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4914 mm

Chiều rộng (mm)

1882 mm

Chiều cao (mm)

1315 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2568 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Independent coil spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R16

Kích thước bánh trước

245/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 16

Công nghệ và Vận hành