Chevrolet Camaro III (facelift 1991) RS 3.1 V6 MFI (140 Hp) 1991, 1992
Chevrolet Camaro III (facelift 1991) RS 3.1 V6 MFI (140 Hp) 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro III (facelift 1991) RS 3.1 V6 MFI (140 Hp) 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS 3.1 V6 MFI (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.7 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
3130 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
8.5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

878 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4983 mm

Chiều rộng (mm)

1849 mm

Chiều cao (mm)

1278 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2565 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 15

Kích thước bánh trước

215/65 15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành