Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Aveo III Hatchback 1.5 (99 Hp) CVT 2023
Thương hiệuChevrolet
ModelAveo
Đời xeAveo III Hatchback
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (99 Hp) CVT
Công suất99 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 3400-4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.8-6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.8-4.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.9-5.5 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)99 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 3400-4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1485 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)74.7 mm
Đường kính piston (mm)84.7 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDVCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1170 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1580 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4170 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1490 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2550 mm
Vết bánh trước (mm)1482 mm
Vết bánh sau (mm)1488 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước185/60 R15
Kích thước bánh trước185/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị