Chery Tiggo 5x 1.5 (147 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Chery Tiggo 5x 1.5 (147 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Chery Tiggo 5x 1.5 (147 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (147 Hp) DCT

Công suất

147 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 1750-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5-6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
147 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
98.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 1750-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1405-1437 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

340 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4338 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1645 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 215/55 R18

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 215/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành