Chery Tiggo (T11) 2.4 (129 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Chery Tiggo (T11) 2.4 (129 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Chery Tiggo (T11) 2.4 (129 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (129 Hp)

Công suất

129 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

195 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MITSUBISHI 4G64 S4M
Công suất (HP)
129 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
195 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
2350 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

392 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4285 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1705 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1519 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Công nghệ và Vận hành