Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChery Tiggo 5 (facelift 2017) 2.0 (139 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuChery
ModelTiggo 5
Đời xeTiggo 5 (facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (139 Hp) Automatic
Công suất139 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)182 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)139 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)182 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1971 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDVVT
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4506 mm
Chiều rộng (mm)1841 mm
Chiều cao (mm)1740 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2610 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị