Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChery Tiggo 3 (facelift 2014) 1.6 (126 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuChery
ModelTiggo 3
Đời xeTiggo 3 (facelift 2014)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 (126 Hp)
Công suất126 Hp @ 6150 rpm.
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 3900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)126 Hp @ 6150 rpm.
Công suất trên lít (HP)78.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 3900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1380 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)370 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1000 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4419 mm
Chiều rộng (mm)1765 mm
Chiều cao (mm)1651 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2510 mm
Vết bánh trước (mm)1500 mm
Vết bánh sau (mm)1495 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị