Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Chery Sweet (QQ) 0.8 i (52 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013 | |||
Thương hiệu | Chery | |||
Model | Sweet (QQ) | |||
Đời xe | Sweet (QQ) | |||
Năm sản xuất | 2003 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Hatchback | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 0.8 i (52 Hp) | |||
Công suất | 52 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 77 Nm @ 3500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tốc độ tối đa (km/h) | 135 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | SQR 372 | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 52 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 64 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 77 Nm @ 3500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 812 cm3 | |||
Số xi lanh | 3 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 850 kg | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 3550 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1508 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1491 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1295 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1260 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Drum | |||
Kích thước bánh trước | 155/65 R13; 175/60 R13 | |||
Kích thước bánh trước | 155/65 R13; 175/60 R13 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |