Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChery QQ6 (S21) 1.1i (53 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuChery
ModelQQ6 (S21)
Đời xeQQ6 (S21)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.1i (53 Hp)
Công suất53 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)83 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 3
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDA465Q
Loại động cơ
Công suất (HP)53 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)50.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)83 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1051 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1050 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3995 mm
Chiều rộng (mm)1640 mm
Chiều cao (mm)1520 mm
Vết bánh trước (mm)1420 mm
Vết bánh sau (mm)1420 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước175/60 R14
Kích thước bánh trước175/60 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị