Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChery Arizzo 5 1.5 DVVT (116 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuChery
ModelArrizo 5
Đời xeArizzo 5
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 DVVT (116 Hp)
Công suất116 Hp @ 6150 rpm.
Moment xoắn (Nm)141 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)116 Hp @ 6150 rpm.
Công suất trên lít (HP)77.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)141 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1499 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1229 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)48 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)430 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4572 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1482 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị