Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChery Amulet (A15) 1.6 i (94 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuChery
ModelAmulet
Đời xeAmulet (A15)
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 i (94 Hp)
Công suất94 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)132 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)172 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơSQR 480
Loại động cơ
Công suất (HP)94 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)58.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)132 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1596 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1100 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1475 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)420 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4393 mm
Chiều rộng (mm)1682 mm
Chiều cao (mm)1424 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước185/60 R14
Kích thước bánh trước185/60 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị