Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChangAn Eado II 1.6 (125 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuChangan
ModelEado
Đời xeEado II
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 (125 Hp)
Công suất125 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 4000-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)125 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 4000-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1558 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1323 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4620 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1510 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2660 mm
Vết bánh trước (mm)1550 mm
Vết bánh sau (mm)1569 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị