ChangAn CS35 1.6 BlueCore DVVT (125 Hp) Aisin 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
ChangAn CS35 1.6 BlueCore DVVT (125 Hp) Aisin 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

ChangAn CS35 1.6 BlueCore DVVT (125 Hp) Aisin 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 BlueCore DVVT (125 Hp) Aisin

Công suất

125 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4000-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4000-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

337 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1251 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4160 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành