Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCaterham Super 1.8 i 16V (124 Hp) 1999, 2000, 2001
Thương hiệuCaterham
ModelSeven
Đời xeSuper
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 i 16V (124 Hp)
Công suất124 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)165 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)124 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)165 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1795 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)89.3 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)550 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)860 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)36 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)75 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3380 mm
Chiều rộng (mm)1580 mm
Chiều cao (mm)1120 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2230 mm
Vết bánh trước (mm)1270 mm
Vết bánh sau (mm)1330 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauSuspension De-Dion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị