Caterham 21 1.8 i 16V Supersport (140 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Caterham 21 1.8 i 16V Supersport (140 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Caterham 21 1.8 i 16V Supersport (140 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V Supersport (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

167 Nm @ 5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
167 Nm @ 5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1795 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
89.3 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

650 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3800 mm

Chiều rộng (mm)

1580 mm

Chiều cao (mm)

1150 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2230 mm

Vết bánh trước (mm)

1320 mm

Vết bánh sau (mm)

1320 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Suspension De-Dion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/45 R16

Kích thước bánh trước

205/45 R16

Công nghệ và Vận hành