Carbodies Taxi 2.3 D (61 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Carbodies Taxi 2.3 D (61 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Carbodies Taxi 2.3 D (61 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 D (61 Hp)

Công suất

61 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

139 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

105 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
61 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
26.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
139 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2286 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90.47 mm
Đường kính piston (mm)
88.9 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4580 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1770 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

15.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/80 R16

Kích thước bánh trước

185/80 R16

Công nghệ và Vận hành