Cadillac XTS (facelift 2018) 3.6 V6 (309 Hp) AWD Automatic 2018, 2019
Cadillac XTS (facelift 2018) 3.6 V6 (309 Hp) AWD Automatic 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac XTS (facelift 2018) 3.6 V6 (309 Hp) AWD Automatic 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (309 Hp) AWD Automatic

Công suất

309 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

358 Nm @ 5300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LFX
Công suất (HP)
309 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
358 Nm @ 5300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1905 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

509 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5103 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2837 mm

Vết bánh trước (mm)

1567 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 345 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 315 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành