Cadillac XTS 3.6 V6 (305 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Cadillac XTS 3.6 V6 (305 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac XTS 3.6 V6 (305 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (305 Hp) Automatic

Công suất

305 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

355 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LFX
Công suất (HP)
305 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT DI

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1877 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

509 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5131 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2837 mm

Vết bánh trước (mm)

1582 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Pneumatic suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R19; 245/40 R20

Kích thước bánh trước

245/45 R19; 245/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20

Công nghệ và Vận hành