Cadillac XT5 (facelift 2020) 3.6 V6 (310 Hp) Automatic 2020, 2021
Cadillac XT5 (facelift 2020) 3.6 V6 (310 Hp) Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac XT5 (facelift 2020) 3.6 V6 (310 Hp) Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (310 Hp) Automatic

Công suất

310 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

367 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LGX
Công suất (HP)
310 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
367 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3649 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1776 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

852 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1784 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4815 mm

Chiều rộng (mm)

1905 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2858 mm

Vết bánh trước (mm)

1646 mm

Vết bánh sau (mm)

1646 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 345 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 315 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R20

Công nghệ và Vận hành