Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCadillac XT4 2.0 Turbo (238 Hp) Hydra-Matic 2021, 2022
Thương hiệuCadillac
ModelXT4
Đời xeXT4
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 Turbo (238 Hp) Hydra-Matic
Công suất238 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)238 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)119.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.3 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1660 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)637 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1385 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4599 mm
Chiều cao (mm)1628 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2779 mm
Vết bánh trước (mm)1605 mm
Vết bánh sau (mm)1603 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 321 mm
Thắng sauVentilated discs, 315 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/60 R18; 245/45 R20
Kích thước bánh trước235/60 R18; 245/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18; 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị