Cadillac STS 3.6 i V6 (258 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Cadillac STS 3.6 i V6 (258 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac STS 3.6 i V6 (258 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 i V6 (258 Hp) Automatic

Công suất

258 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

346 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

285 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

229 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LFX
Công suất (HP)
258 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
346 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1782 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

464 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4985 mm

Chiều rộng (mm)

1843 mm

Chiều cao (mm)

1464 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2957 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1581 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/50 R17

Kích thước bánh trước

235/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J X 17

Công nghệ và Vận hành