Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCadillac Escalade V V 6.2 Supercharged V8 (682 Hp) AWD Hydra-Matic 2022
Thương hiệuCadillac
ModelEscalade
Đời xeEscalade V
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơV 6.2 Supercharged V8 (682 Hp) AWD Hydra-Matic
Công suất682 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)885 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)682 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)110.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)885 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)6162 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)103.25 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2820 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3423 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)91 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)722 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3426 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5382 mm
Chiều rộng (mm)2059 mm
Chiều cao (mm)1948 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3071 mm
Vết bánh trước (mm)1737 mm
Vết bánh sau (mm)1730 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcPneumatic suspension
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer, Pneumatic suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước275/50 R22
Kích thước bánh trước275/50 R22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị