Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCadillac Escalade IV 6.2 V8 (420 Hp) 8 Automatic 2016, 2017
Thương hiệuCadillac
ModelEscalade
Đời xeEscalade IV
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi7
Số cửa4
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.2 V8 (420 Hp) 8 Automatic
Công suất420 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)623 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơL86
Loại động cơ
Công suất (HP)420 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)623 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)6162 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)103.25 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2537 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3220 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)98.4 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)430 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2667 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5179 mm
Chiều rộng (mm)2044 mm
Chiều cao (mm)1889 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2946 mm
Vết bánh trước (mm)1745 mm
Vết bánh sau (mm)1744 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Transverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 330x30 mm
Thắng sauVentilated discs, 345x20 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/55 R 20Rear wheel tires: 285/45 R 22
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/55 R 20Rear wheel tires: 285/45 R 22
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9 J x 20Rear wheel rims: 9 J x 22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị