Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCadillac Escalade III 6.0 Vortec V8 (337 Hp) Hybrid 4WD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuCadillac
ModelEscalade
Đời xeEscalade III
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ6.0 Vortec V8 (337 Hp) Hybrid 4WD Automatic
Công suất337 Hp @ 5100 rpm.
Moment xoắn (Nm)495 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)256 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)337 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)56.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)495 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)5967 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)101.6 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2779 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3402 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)98 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)98 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1707 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5142 mm
Chiều rộng (mm)2008 mm
Chiều cao (mm)1887 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2946 mm
Vết bánh trước (mm)1732 mm
Vết bánh sau (mm)1702 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the rear wheels of the vehicle, the electric motor drives the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the ICE or in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 330x30 mm
Thắng sauDisc, 343x20 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước285/45 R22
Kích thước bánh trước285/45 R22
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị