Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCadillac Escalade II 6.2 i V8 ESV (409 Hp) 2005, 2006
Thương hiệuCadillac
ModelEscalade
Đời xeEscalade II
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.2 i V8 ESV (409 Hp)
Công suất409 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)565 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)172 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)409 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)565 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6156 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)103.2 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2765 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3357 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)117 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1298 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3891 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5660 mm
Chiều rộng (mm)2010 mm
Chiều cao (mm)1916 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3302 mm
Vết bánh trước (mm)1732 mm
Vết bánh sau (mm)1702 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước265/65 R18
Kích thước bánh trước265/65 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị