Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCadillac Escalade II 6.0 i V8 AWD ESV (349 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuCadillac
ModelEscalade
Đời xeEscalade II
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.0 i V8 AWD ESV (349 Hp)
Công suất349 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)515 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)19.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)16.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)174 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)349 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)58.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)515 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5967 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)101.6 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2720 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3266 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)117 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1297 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3726 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5570 mm
Chiều rộng (mm)2004 mm
Chiều cao (mm)1924 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3302 mm
Vết bánh trước (mm)1651 mm
Vết bánh sau (mm)1677 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước265/70 R17
Kích thước bánh trước265/70 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị