Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCadillac Eldorado XII 4.6 V8 (273 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996
Thương hiệuCadillac
ModelEldorado
Đời xeEldorado XII
Năm sản xuất1993
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.6 V8 (273 Hp)
Công suất273 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)407 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.3 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)273 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)59.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)407 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4565 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1709 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)434 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5136 mm
Chiều rộng (mm)1918 mm
Chiều cao (mm)1369 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2743 mm
Vết bánh trước (mm)1546 mm
Vết bánh sau (mm)1546 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/60 R16
Kích thước bánh trước225/60 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị