Cadillac Eldorado XII 4.6 (299 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994
Cadillac Eldorado XII 4.6 (299 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac Eldorado XII 4.6 (299 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 (299 Hp)

Công suất

299 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

393 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
299 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
393 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4565 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1765 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2246 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

434 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5136 mm

Chiều rộng (mm)

1918 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2743 mm

Vết bánh trước (mm)

1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Công nghệ và Vận hành