Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Cadillac Eldorado X 4.1 V8 (137 Hp) Automatic 1983, 1984, 1985 | |||
Thương hiệu | Cadillac | |||
Model | Eldorado | |||
Đời xe | Eldorado X | |||
Năm sản xuất | 1983 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 4.1 V8 (137 Hp) Automatic | |||
Công suất | 137 Hp @ 4200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 271 Nm @ 2200 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 137 Hp @ 4200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 33.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 271 Nm @ 2200 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4087 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 88 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 84 mm | |||
Tỉ số nén | 8.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Mono-point injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | OHV | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1700 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 77 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5194 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1793 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1402 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2895 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1540 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1524 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 12.8 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Torsion | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring, Trailing arm | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 205/75 R15 | |||
Kích thước bánh trước | 205/75 R15 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 6J x 15 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |