Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCadillac DTS 4.5 i V8 (295 Hp) Automatic 2006
Thương hiệuCadillac
ModelDTS
Đời xeDTS
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.5 i V8 (295 Hp) Automatic
Công suất295 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)388 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơNorthstar L37
Loại động cơ
Công suất (HP)295 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)388 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4565 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1840 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2425 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)534 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5274 mm
Chiều rộng (mm)1901 mm
Chiều cao (mm)1464 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2936 mm
Vết bánh trước (mm)1591 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước245/50 R18
Kích thước bánh trước245/50 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị