Cadillac DE Ville (EL12) 4.6 i V8 32V DTS (304 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Cadillac DE Ville (EL12) 4.6 i V8 32V DTS (304 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac DE Ville (EL12) 4.6 i V8 32V DTS (304 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32V DTS (304 Hp)

Công suất

304 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Northstar
Công suất (HP)
304 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4565 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5258 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2929 mm

Vết bánh trước (mm)

1592 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành