Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCadillac CTS II Sport Wagon 3.6 V6 (322 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuCadillac
ModelCTS
Đời xeCTS II Sport Wagon
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 V6 (322 Hp) AWD Automatic
Công suất322 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)373 Nm @ 4900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLFX
Loại động cơ
Công suất (HP)322 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)90.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)373 Nm @ 4900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3564 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)85.6 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC-VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1953 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)720 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1642 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4878 mm
Chiều rộng (mm)1842 mm
Chiều cao (mm)1473 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2880 mm
Vết bánh trước (mm)1570-1576 mm
Vết bánh sau (mm)1581-1586 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước235/55 R17; 235/50 R18; 245/45 R19
Kích thước bánh trước235/55 R17; 235/50 R18; 245/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17; 8.5J x 18; 8.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị