Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCadillac CTS II Coupe V 6.2 V8 (564 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuCadillac
ModelCTS
Đời xeCTS II Coupe
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơV 6.2 V8 (564 Hp)
Công suất564 Hp @ 6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)747 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLSA
Loại động cơ
Công suất (HP)564 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)91.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)747 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)6162 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)103.25 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén9.1
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1913 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)298 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4789 mm
Chiều rộng (mm)1883 mm
Chiều cao (mm)1422 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2880 mm
Vết bánh trước (mm)1574 mm
Vết bánh sau (mm)1610 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.55 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước255/40 R19; 285/35 R19
Kích thước bánh trước255/40 R19; 285/35 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 19; 10J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị