Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCadillac CTS II Coupe 3.6 V6 (322 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuCadillac
ModelCTS
Đời xeCTS II Coupe
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 V6 (322 Hp) Automatic
Công suất322 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)373 Nm @ 4900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)255 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)241 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLFX
Loại động cơ
Công suất (HP)322 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)90.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)373 Nm @ 4900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3564 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)85.6 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC-VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1768 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)298 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4788 mm
Chiều rộng (mm)1882 mm
Chiều cao (mm)1422 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2880 mm
Vết bánh trước (mm)1570-1576 mm
Vết bánh sau (mm)1597-1600 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước235/50 R18; 265/45 R18; 245/45 R19; 275/40 R19
Kích thước bánh trước235/50 R18; 265/45 R18; 245/45 R19; 275/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 18; 9J x 18; 8.5J x 19; 9.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị