Cadillac CTS II 3.6L V6 SIDI (311 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Cadillac CTS II 3.6L V6 SIDI (311 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac CTS II 3.6L V6 SIDI (311 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6L V6 SIDI (311 Hp) Automatic

Công suất

311 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

374 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

241 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
311 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
374 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1765 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

373 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4829 mm

Chiều rộng (mm)

1793 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2880 mm

Vết bánh trước (mm)

1532 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành