Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCadillac CT6 2.0 (269 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuCadillac
ModelCT6
Đời xeCT6
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (269 Hp) Automatic
Công suất269 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLTG
Loại động cơ
Công suất (HP)269 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)134.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC-VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1659 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)74 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)433 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5184 mm
Chiều rộng (mm)1879 mm
Chiều cao (mm)1472 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3109 mm
Vết bánh trước (mm)1610 mm
Vết bánh sau (mm)1626 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/50 R18; 245/45 R19; 245/40 R20
Kích thước bánh trước235/50 R18; 245/45 R19; 245/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18; 8.5J x 19; 8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị