Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Cadillac CT5 V BLACKWING 6.2 V8 (668 Hp) Automatic 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Cadillac | |||
Model | CT5 | |||
Đời xe | CT5 | |||
Năm sản xuất | 2021 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | V BLACKWING 6.2 V8 (668 Hp) Automatic | |||
Công suất | 668 Hp | |||
Moment xoắn (Nm) | 893 Nm | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tốc độ tối đa (km/h) | 322 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 668 Hp | |||
Công suất trên lít (HP) | 108.4 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 893 Nm | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6162 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 103.25 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 92 mm | |||
Tỉ số nén | 10 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | OHV | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 66 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 337 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4923 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1882 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1453 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2946 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson, Transverse stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Transverse stabilizer, Independent multi-link | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 398x36 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 373.5x28 mm | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 275/35 R19Rear wheel tires: 305/30 R19 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 275/35 R19Rear wheel tires: 305/30 R19 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 10J x 19Rear wheel rims: 11J x 19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |