Cadillac CT4 V 2.7 Turbo (329 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Cadillac CT4 V 2.7 Turbo (329 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac CT4 V 2.7 Turbo (329 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

V 2.7 Turbo (329 Hp) Automatic

Công suất

329 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

515 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L3B
Công suất (HP)
329 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)
515 Nm @ 1800 rpm.
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92.25 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1640 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

303 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4756 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1423 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2775 mm

Vết bánh trước (mm)

1532 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 321 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 315 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành