Cadillac ATS Coupe 3.6 V6 (325 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Cadillac ATS Coupe 3.6 V6 (325 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac ATS Coupe 3.6 V6 (325 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (325 Hp) Automatic

Công suất

325 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

373 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LFX
Công suất (HP)
325 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
373 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1550 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

295 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4663 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1392-1399 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2775 mm

Vết bánh trước (mm)

1532 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.97 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 255/35 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 255/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 9J x 18

Công nghệ và Vận hành